Ankr Giá

Ankr Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá ANKR hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0443
$0.0443
HK$0.3470
0.0413
binance

Binance

$0.0443
$0.0443
HK$0.3470
0.0413
okx

OKX

$0.044324
$0.044324
HK$0.3470
0.0413
bybit

Bybit

$0.0443
$0.0443
HK$0.3470
0.0413
digifinex

DigiFinex

$0.0443
$0.0443
HK$0.3470
0.0413
bitrue

Bitrue

$0.044325
$0.044325
HK$0.3470
0.0413
bingx

BingX

$0.0443
$0.0443
HK$0.3470
0.0413
bitget

Bitget

$0.044318
$0.044318
HK$0.3470
0.0413
deepcoin

Deepcoin

$0.0443
$0.0443
HK$0.3470
0.0413
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0443
$0.0443
HK$0.3470
0.0413
bitmart

BitMart

$0.044324
$0.044324
HK$0.3470
0.0413
cointiger

CoinTiger

$0.044322
$0.044322
HK$0.3470
0.0413
whitebit

WhiteBIT

$0.044325
$0.044325
HK$0.3470
0.0413
lbank

LBank

$0.0443
$0.0443
HK$0.3470
0.0413
btse

BTSE

$0.0443
$0.0443
HK$0.3470
0.0413
gate-io

Gate.io

$0.044318
$0.044318
HK$0.3470
0.0413
htx

HTX

$0.0443
$0.0443
HK$0.3470
0.0413
xt

XT.COM

$0.044322
$0.044322
HK$0.3470
0.0413
upbit

Upbit

$0.044318
$0.044318
HK$0.3470
0.0413
kucoin

KuCoin

$0.0443
$0.0443
HK$0.3470
0.0413
mexc

MEXC

$0.044322
$0.044322
HK$0.3470
0.0413
indoex

IndoEx

$0.0443
$0.0443
HK$0.3470
0.0413
phemex

Phemex

$0.044324
$0.044324
HK$0.3470
0.0413
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0443
$0.0443
HK$0.3470
0.0413
bitforex

BitForex

$0.044325
$0.044325
HK$0.3470
0.0413
latoken

LATOKEN

$0.0443
$0.0443
HK$0.3470
0.0413
bibox

Bibox

$0.044318
$0.044318
HK$0.3470
0.0413
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0443
$0.0443
HK$0.3470
0.0413
bithumb

Bithumb

$0.044323
$0.044323
HK$0.3470
0.0413
poloniex

Poloniex

$0.044318
$0.044318
HK$0.3470
0.0413
kraken

Kraken

$0.0443
$0.0443
HK$0.3470
0.0413
p2b

P2B

$0.044324
$0.044324
HK$0.3470
0.0413
dydx

dYdX

$0.044325
$0.044325
HK$0.3470
0.0413
citex

CITEX

$0.0443
$0.0443
HK$0.3470
0.0413
bitmex

BitMEX

$0.044325
$0.044325
HK$0.3470
0.0413
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.044324
$0.044324
HK$0.3470
0.0413
stormgain

StormGain

$0.0443
$0.0443
HK$0.3470
0.0413
coinsbit

Coinsbit

$0.0443
$0.0443
HK$0.3470
0.0413
tidex

Tidex

$0.0443
$0.0443
HK$0.3470
0.0413
bitfinex

Bitfinex

$0.0443
$0.0443
HK$0.3470
0.0413
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0443
$0.0443
HK$0.3470
0.0413

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ANKR sang USD là 1 ANKR tương đương với $0.00001116 và mỗi USD có giá trị là 0.044318 Ankr. Vốn hóa thị trường là $437.888m. Trong tuần qua, Ankr đã giảm -3.47%, đạt mức cao nhất là $0.0459 và mức thấp là $0.0417. Trong tháng qua, Ankr đã giảm -5.61%, đạt mức cao nhất là $0.0545 và mức thấp là $0.0417. Trong năm qua, Ankr đã giảm 72.75%, với mức cao nhất là $0.0545 và thấp nhất là $0.0174. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion ANKR đã được giao dịch trên 309 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.